Thực đơn
Serie B 2018–19 Thống kê mùa giảiTốp ghi bàn
1Ghi 1 bàn ở các trận play-off. | Tốp kiến tạo
|
Cầu thủ | Câu lạc bộ | Đối thủ | Kết quả | Ngày |
---|---|---|---|---|
Giampaolo Pazzini | Hellas Verona | Carpi | 4–1 (H) Lưu trữ 2020-09-11 tại Wayback Machine | 16 tháng 9 năm 2018 |
Alfredo Donnarumma | Brescia | Padova | 4–1 (H) Lưu trữ 2020-09-11 tại Wayback Machine | 7 tháng 10 năm 2018 |
Mattia Finotto | Cittadella | Venezia | 3-2 (H) Lưu trữ 2020-09-11 tại Wayback Machine | 11 tháng 11 năm 2018 |
Alfredo Donnarumma | Brescia | Salernitana | 3-1 (A) Lưu trữ 2020-09-11 tại Wayback Machine | 10 tháng 12 năm 2018 |
Giampaolo Pazzini | Hellas Verona | Cittadella | 4-0 (H) Lưu trữ 2020-09-11 tại Wayback Machine | 27 tháng 12 năm 2018 |
Leonardo Mancuso | Pescara | Salernitana | 4-2 (A) Lưu trữ 2020-09-11 tại Wayback Machine | 30 tháng 12 năm 2018 |
Alfredo Donnarumma | Brescia | Spezia | 4-4 (H) Lưu trữ 2020-09-11 tại Wayback Machine | 27 tháng 1 năm 2019 |
Gabriele Moncini | Cittadella | Lecce | 4-1 (H) Lưu trữ 2020-09-10 tại Wayback Machine | 23 tháng 2 năm 2019 |
Milan Đurić | Salernitana | Cittadella | 4-2 (H) Lưu trữ 2020-09-11 tại Wayback Machine | 13 tháng 4 năm 2019 |
Massimo Coda | Benevento | Hellas Verona | 3-0 (A) Lưu trữ 2020-09-11 tại Wayback Machine | 22 tháng 4 năm 2019 |
Gianmarco Zigoni | Venezia | Carpi | 3-2 (A) Lưu trữ 2020-09-11 tại Wayback Machine | 11 tháng 5 năm 2019 |
(H) – Sân nhà (A) – Sân khách
Thứ hạng | Thủ môn | Câu lạc bộ | Số trận | Tuần |
---|---|---|---|---|
1 | Alberto Paleari2 | Cittadella | 14 | 1-3, 9, 11, 13, 15, 20, 27, 32, 36-37 |
2 | Pietro Perina | Cosenza | 12 | 13, 16-18, 20, 22, 24-26, 32-34 |
3 | Alex Cordaz | Crotone | 10 | 3, 20-21, 26-28, 31, 33, 36, 38 |
Vincenzo Fiorillo1 | Pescara | 4, 18, 20-21, 24-25, 27, 34, 38 | ||
Mauro Vigorito | Lecce | 5, 7, 10, 13-15, 28, 22[lower-alpha 1], 30, 35 | ||
6 | Alessandro Micai | Salernitana | 9 | 1, 3, 6-7, 12, 17-18, 22, 26 |
7 | Gabriel | Perugia | 8 | 2, 7, 15, 18, 21, 24, 29, 36 |
Eugenio Lamanna | Spezia | 9, 13, 15, 18, 22-23, 26, 37 | ||
Lorenzo Montipò | Benevento | 14, 16-18, 22-24, 34 | ||
Marco Silvestri3 | Hellas Verona | 15, 17-18, 25, 27 |
11 trận giữ sạch lưới ở play-off.
22 trận giữ sạch lưới ở play-off.
33 trận giữ sạch lưới ở play-off.
Thực đơn
Serie B 2018–19 Thống kê mùa giảiLiên quan
Serie A Serie A 2023–24 Serie B 2023–24 Serie A 2020–21 Serie A 2019–20 Serie A 2022–23 Serie B 2018–19 Serie D 2018–19 Serie A 2021–22 Serie A 2012-13Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Serie B 2018–19 http://s3-eu-west-1.amazonaws.com/legaseriebconten... http://www.carpifc.com/news-article/comunicato-uff... http://www.foggiasport24.com/2018/12/foggia-calcio... http://www.stadiapostcards.com/A17-18.htm http://www.stadiapostcards.com/B17-18.htm http://www.stadiapostcards.com/B18-19.htm http://www.stadiapostcards.com/C1A17-18.htm http://www.stadiapostcards.com/C1B7-18.htm http://www.stadiapostcards.com/C1C7-18.htm http://www.calcioefinanza.it/2018/06/22/nuovo-titl...